--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have it away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
red hardness
:
(kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
+
door-to-door
:
đến từng nhà, lần lượt từng nhàa door-to-door campaignmột cuộc vận động đến từng nhà
+
completeness
:
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
+
better-known
:
được biết đến nhiều hơn, nổi tiếng hơn
+
thí nghiệm
:
experiment